| Số trận bắt chính | 2 |
| Tổng thẻ vàng | 7 |
| Thẻ vàng / trận | 3.5 |
| Tổng thẻ đỏ | 0 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
| Số penalty thổi | 0 |
| Penalty / trận | 0.0 |
| TB thẻ hiệp 1 | 0.5 (14.3%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 3.0 (85.7%) |
Leow Hong Wei, Clarence
Leow Hong Wei, Clarence
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
13/09
18:303 0 -
25/08
18:304 0