Số trận bắt chính | 9 |
Tổng thẻ vàng | 45 |
Thẻ vàng / trận | 5.0 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.11 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.33 (26.1%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.78 (73.9%) |
Li, Haixin
Li, Haixin
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia Trung Quốc 2025
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia Trung Quốc 2025
-
14/09
18:354 0 -
08/08
18:358 1 -
06/04
18:352 0 -
10/05
18:354 0 -
13/06
19:003 0 -
23/08
18:356 0