Số trận bắt chính | 6 |
Tổng thẻ vàng | 27 |
Thẻ vàng / trận | 4.5 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.17 (25.9%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.33 (74.1%) |
Li, Haixin
Li, Haixin
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia Trung Quốc 2025
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia Trung Quốc 2025
-
13/06
19:003 0 -
20/04
18:358 0 -
06/04
18:352 0 -
01/05
14:305 0 -
10/05
18:354 0