| Số trận bắt chính | 11 |
| Tổng thẻ vàng | 56 |
| Thẻ vàng / trận | 5.09 |
| Tổng thẻ đỏ | 2 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.18 |
| Số penalty thổi | 1 |
| Penalty / trận | 0.09 |
| TB thẻ hiệp 1 | 1.27 (24.1%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 3.82 (72.4%) |
Li, Haixin
Li, Haixin
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia Trung Quốc 2025
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia Trung Quốc 2025
-
01/11
14:303 1 -
08/08
18:358 1 -
06/04
18:352 0 -
23/08
18:356 0 -
14/09
18:354 0 -
26/10
17:308 0