Số trận bắt chính | 7 |
Tổng thẻ vàng | 41 |
Thẻ vàng / trận | 5.86 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 3 |
Penalty / trận | 0.43 |
TB thẻ hiệp 1 | 3.0 (51.2%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.86 (48.8%) |
Lizmair, Suarez
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia, Lượt Mở Đầu 2025
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia, Lượt Mở Đầu 2025
-
11/05
05:108 0 -
31/03
03:00LLaneros FC NoneCS Deportivo Pereira None0 0 -
14/04
08:103 0 -
02/04
06:003 0 -
22/04
08:105 0 -
02/05
02:007 0