| Số trận bắt chính | 15 |
| Tổng thẻ vàng | 85 |
| Thẻ vàng / trận | 5.67 |
| Tổng thẻ đỏ | 7 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.47 |
| Số penalty thổi | 2 |
| Penalty / trận | 0.13 |
| TB thẻ hiệp 1 | 2.2 (35.9%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 3.73 (60.9%) |
Lobo Medina, Luis
Lobo Medina, Luis
Thống kê mùa giải - Superliga 2025
Các trận gần đây - Superliga 2025
-
17/11
06:155 0 -
17/08
02:159 3 -
27/09
05:003 0 -
13/10
00:309 0 -
25/10
04:004 0 -
04/11
05:003 0 -
10/11
05:206 0