Số trận bắt chính | 11 |
Tổng thẻ vàng | 67 |
Thẻ vàng / trận | 6.09 |
Tổng thẻ đỏ | 7 |
Thẻ đỏ / trận | 0.64 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.09 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.36 (35.1%) |
TB thẻ hiệp 2 | 4.18 (62.2%) |
Lobo Medina, Luis
Lobo Medina, Luis
Thống kê mùa giải - Superliga 2025
Các trận gần đây - Superliga 2025
-
13/10
00:309 0 -
17/08
02:159 3 -
27/09
05:003 0 -
14/09
07:156 0 -
22/09
05:006 1 -
07/10
07:005 1