Số trận bắt chính | 14 |
Tổng thẻ vàng | 63 |
Thẻ vàng / trận | 4.5 |
Tổng thẻ đỏ | 4 |
Thẻ đỏ / trận | 0.29 |
Số penalty thổi | 3 |
Penalty / trận | 0.21 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.79 (37.3%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.0 (62.7%) |
Londono, Jairo
Londono, Jairo
- Ngày sinh: 18/07/96
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia, Lượt Mở Đầu 2025
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia, Lượt Mở Đầu 2025
-
20/06
06:056 0 -
13/04
04:106 1 -
12/06
08:202 0 -
17/05
06:105 0 -
26/05
04:002 0 -
09/06
04:054 0