| Số trận bắt chính | 5 |
| Tổng thẻ vàng | 27 |
| Thẻ vàng / trận | 5.4 |
| Tổng thẻ đỏ | 1 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.2 |
| Số penalty thổi | 0 |
| Penalty / trận | 0.0 |
| TB thẻ hiệp 1 | 1.2 (21.4%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 4.4 (78.6%) |
Ludolph, Gerhard Alexander
Ludolph, Gerhard Alexander
Thống kê mùa giải - Giải hạng ba quốc gia miền Bắc 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng ba quốc gia miền Bắc 25/26
-
15/11
19:300 0 -
23/08
18:000 0 -
21/08
00:000 0 -
07/09
19:000 0 -
05/10
20:000 1