Số trận bắt chính | 7 |
Tổng thẻ vàng | 29 |
Thẻ vàng / trận | 4.14 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.14 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.71 (40%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.57 (60%) |
Lukjancukas, Manfredas
Lukjancukas, Manfredas
- Ngày sinh: 13/11/91
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 2025
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 2025
-
30/06
23:000 0 -
08/03
22:000 0 -
03/05
22:300 0 -
16/04
22:300 0 -
19/04
23:000 1 -
17/05
21:250 0