Số trận bắt chính | 11 |
Tổng thẻ vàng | 41 |
Thẻ vàng / trận | 3.73 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
Thẻ đỏ / trận | 0.18 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.45 (37.2%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.45 (62.8%) |
Lukjancukas, Manfredas
Lukjancukas, Manfredas
- Ngày sinh: 13/11/91
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 2025
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 2025
-
24/08
22:250 0 -
08/03
22:000 0 -
03/05
22:300 0 -
30/06
23:000 0 -
20/07
23:300 0 -
03/08
22:250 1 -
17/08
23:000 0