| Số trận bắt chính | 1 |
| Tổng thẻ vàng | 3 |
| Thẻ vàng / trận | 3.0 |
| Tổng thẻ đỏ | 0 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
| Số penalty thổi | 0 |
| Penalty / trận | 0.0 |
| TB thẻ hiệp 1 | 1.0 (33.3%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 2.0 (66.7%) |
Lykke, Mathias
Lykke, Mathias
Thống kê mùa giải - Giải hạng nhất quốc gia 2025
Các trận gần đây - Giải hạng nhất quốc gia 2025
-
23/08
21:00IL Hodd 13 0