Số trận bắt chính | 3 |
Tổng thẻ vàng | 15 |
Thẻ vàng / trận | 5.0 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
Thẻ đỏ / trận | 0.67 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.33 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.0 (35.3%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.67 (64.7%) |
Lyubomirov, Lyuboslav
Lyubomirov, Lyuboslav
Thống kê mùa giải - Parva Liga 25/26
Các trận gần đây - Parva Liga 25/26
-
21/09
21:455 1 -
03/08
23:004 1 -
24/08
01:156 0