Số trận bắt chính | 2 |
Tổng thẻ vàng | 10 |
Thẻ vàng / trận | 5.0 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.5 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 3.0 (54.5%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.5 (45.5%) |
Lyubomirov, Lyuboslav
Lyubomirov, Lyuboslav
Thống kê mùa giải - Parva Liga 25/26
Các trận gần đây - Parva Liga 25/26
-
24/08
01:156 0 -
03/08
23:004 1