Số trận bắt chính | 2 |
Tổng thẻ vàng | 7 |
Thẻ vàng / trận | 3.5 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.0 (57.1%) |
TB thẻ hiệp 2 | 1.5 (42.9%) |
Macanovic, Stefan
Macanovic, Stefan
Thống kê mùa giải - 2. Liga 25/26
Các trận gần đây - 2. Liga 25/26
-
15/08
23:004 0 -
03/08
15:30Wels 03 0