| Số trận bắt chính | 8 |
| Tổng thẻ vàng | 34 |
| Thẻ vàng / trận | 4.25 |
| Tổng thẻ đỏ | 0 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
| Số penalty thổi | 0 |
| Penalty / trận | 0.0 |
| TB thẻ hiệp 1 | 1.88 (44.1%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 2.38 (55.9%) |
Macanovic, Stefan
Macanovic, Stefan
Thống kê mùa giải - 2. Liga 25/26
Các trận gần đây - 2. Liga 25/26
-
29/11
02:303 0 -
26/09
23:007 0 -
19/10
01:003 0 -
24/10
23:006 0 -
08/11
20:303 0