Số trận bắt chính | 1 |
Tổng thẻ vàng | 2 |
Thẻ vàng / trận | 2.0 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 1.0 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 1.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.0 (66.7%) |
TB thẻ hiệp 2 | 1.0 (33.3%) |
Madley, Andrew
Madley, Andrew
Thống kê mùa giải - Giải UEFA Champions League 25/26
Các trận gần đây - Giải UEFA Champions League 25/26
-
17/07
01:452 1