Số trận bắt chính | 1 |
Tổng thẻ vàng | 5 |
Thẻ vàng / trận | 5.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 4.0 (80%) |
TB thẻ hiệp 2 | 1.0 (20%) |
Madley, Andrew
Madley, Andrew
Thống kê mùa giải - Giải Ngoại Hạng 25/26
Các trận gần đây - Giải Ngoại Hạng 25/26
-
28/09
20:00Fulham 15 0