Số trận bắt chính | 5 |
Tổng thẻ vàng | 20 |
Thẻ vàng / trận | 4.0 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.2 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.0 (23.8%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.2 (76.2%) |
Madley, Robert
Madley, Robert
- Ngày sinh: 06/10/85
Thống kê mùa giải - Giải hạng nhất 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng nhất 25/26
-
04/10
02:002 0 -
09/08
18:306 0 -
17/08
18:004 0 -
13/09
18:303 1 -
27/09
21:005 0