| Số trận bắt chính | 2 |
| Tổng thẻ vàng | 11 |
| Thẻ vàng / trận | 5.5 |
| Tổng thẻ đỏ | 0 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
| Số penalty thổi | 0 |
| Penalty / trận | 0.0 |
| TB thẻ hiệp 1 | 2.0 (36.4%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 3.5 (63.6%) |
Mahfoodh, Ammar Ebrahim Hasan
Mahfoodh, Ammar Ebrahim Hasan
Thống kê mùa giải - AFC Champions League Two 25/26
Các trận gần đây - AFC Champions League Two 25/26
-
26/11
19:156 0 -
21/10
20:455 0