Số trận bắt chính | 1 |
Tổng thẻ vàng | 2 |
Thẻ vàng / trận | 2.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.0 (0%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.0 (100%) |
Makinen, Kalle
Makinen, Kalle
Thống kê mùa giải - Ykkosliiga 2025
Các trận gần đây - Ykkosliiga 2025
-
06/06
22:30Jippo 10 0