| Số trận bắt chính | 11 |
| Tổng thẻ vàng | 49 |
| Thẻ vàng / trận | 4.45 |
| Tổng thẻ đỏ | 2 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.18 |
| Số penalty thổi | 1 |
| Penalty / trận | 0.09 |
| TB thẻ hiệp 1 | 1.45 (31.4%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 3.09 (66.7%) |
Makinen, Kalle
Makinen, Kalle
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 2025
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 2025
-
22/10
22:000 1 -
10/08
22:309 0 -
27/09
19:001 0 -
20/07
22:307 1 -
31/08
21:00Oulu 34 0