Số trận bắt chính | 2 |
Tổng thẻ vàng | 7 |
Thẻ vàng / trận | 3.5 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.5 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.5 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.5 (12.5%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.5 (87.5%) |
Maksym, Kozyryatsky
Maksym, Kozyryatsky
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
03/10
22:005 0 -
22/09
19:302 1