| Số trận bắt chính | 2 |
| Tổng thẻ vàng | 10 |
| Thẻ vàng / trận | 5.0 |
| Tổng thẻ đỏ | 1 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.5 |
| Số penalty thổi | 1 |
| Penalty / trận | 0.5 |
| TB thẻ hiệp 1 | 1.5 (27.3%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 4.0 (72.7%) |
Malarik, Filip
Malarik, Filip
Thống kê mùa giải - Giải Superliga 25/26
Các trận gần đây - Giải Superliga 25/26
-
08/11
21:304 1 -
23/08
23:006 0