Số trận bắt chính | 5 |
Tổng thẻ vàng | 19 |
Thẻ vàng / trận | 3.8 |
Tổng thẻ đỏ | 3 |
Thẻ đỏ / trận | 0.6 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.2 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.2 (50%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.2 (50%) |
Manschot, Jeroen
Manschot, Jeroen
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
05/10
19:301 0 -
31/08
21:45Breda 05 1 -
17/08
02:006 0 -
14/09
17:154 1 -
21/09
17:153 1