| Số trận bắt chính | 2 |
| Tổng thẻ vàng | 6 |
| Thẻ vàng / trận | 3.0 |
| Tổng thẻ đỏ | 0 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
| Số penalty thổi | 2 |
| Penalty / trận | 1.0 |
| TB thẻ hiệp 1 | 0.5 (16.7%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 2.5 (83.3%) |
Mansourian, Morteza
Mansourian, Morteza
Thống kê mùa giải - U17 AFC Asian Cup 2025
Các trận gần đây - U17 AFC Asian Cup 2025
-
14/04
21:003 0 -
07/04
22:003 0