Số trận bắt chính | 7 |
Tổng thẻ vàng | 42 |
Thẻ vàng / trận | 6.0 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.14 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.71 (27.9%) |
TB thẻ hiệp 2 | 4.43 (72.1%) |
Marcenaro, Matteo
Marcenaro, Matteo
Thống kê mùa giải - Giải Serie B 24/25
Các trận gần đây - Giải Serie B 24/25
-
04/05
20:005 0 -
15/12
21:008 0 -
05/04
01:303 1