Số trận bắt chính | 1 |
Tổng thẻ vàng | 3 |
Thẻ vàng / trận | 3.0 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 1.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.0 (25%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.0 (75%) |
Marcenaro, Matteo
Marcenaro, Matteo
Thống kê mùa giải - Giải Serie A 25/26
Các trận gần đây - Giải Serie A 25/26
-
25/08
01:45Juventus 23 1