Số trận bắt chính | 8 |
Tổng thẻ vàng | 27 |
Thẻ vàng / trận | 3.38 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.12 |
Số penalty thổi | 3 |
Penalty / trận | 0.38 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.25 (35.7%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.25 (64.3%) |
Szymon, Marciniak
Szymon, Marciniak
- Ngày sinh: 07/01/81
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
24/09
23:454 1 -
18/08
01:156 0 -
24/08
01:151 0 -
14/09
19:453 0 -
19/09
23:003 0