Số trận bắt chính | 5 |
Tổng thẻ vàng | 17 |
Thẻ vàng / trận | 3.4 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.2 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.0 (29.4%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.4 (70.6%) |
Szymon, Marciniak
Szymon, Marciniak
- Ngày sinh: 07/01/81
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
24/08
01:151 0 -
18/08
01:156 0 -
28/07
01:151 0 -
03/08
01:153 0 -
09/08
22:306 0