Số trận bắt chính | 2 |
Tổng thẻ vàng | 8 |
Thẻ vàng / trận | 4.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 3 |
Penalty / trận | 1.5 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.0 (50%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.0 (50%) |
Markovic, Momcilo
Markovic, Momcilo
Thống kê mùa giải - Superliga 25/26
Các trận gần đây - Superliga 25/26
-
05/10
22:000 0 -
28/09
22:000 0