| Số trận bắt chính | 3 |
| Tổng thẻ vàng | 12 |
| Thẻ vàng / trận | 4.0 |
| Tổng thẻ đỏ | 0 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
| Số penalty thổi | 3 |
| Penalty / trận | 1.0 |
| TB thẻ hiệp 1 | 1.67 (41.7%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 2.33 (58.3%) |
Markovic, Momcilo
Markovic, Momcilo
Thống kê mùa giải - Superliga 25/26
Các trận gần đây - Superliga 25/26
-
24/10
21:000 0 -
05/10
22:000 0 -
28/09
22:000 0