Số trận bắt chính | 9 |
Tổng thẻ vàng | 66 |
Thẻ vàng / trận | 7.33 |
Tổng thẻ đỏ | 4 |
Thẻ đỏ / trận | 0.44 |
Số penalty thổi | 4 |
Penalty / trận | 0.44 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.89 (37.1%) |
TB thẻ hiệp 2 | 4.67 (60%) |
Marquez Ortega, Carlos Andres
Marquez Ortega, Carlos Andres
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia, Lượt Mở Đầu 2025
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia, Lượt Mở Đầu 2025
-
11/05
03:0010 1 -
17/04
04:102 0 -
17/03
02:008 1 -
25/03
04:007 1 -
28/04
08:3011 0