Số trận bắt chính | 6 |
Tổng thẻ vàng | 50 |
Thẻ vàng / trận | 8.33 |
Tổng thẻ đỏ | 4 |
Thẻ đỏ / trận | 0.67 |
Số penalty thổi | 7 |
Penalty / trận | 1.17 |
TB thẻ hiệp 1 | 3.5 (38.9%) |
TB thẻ hiệp 2 | 5.0 (55.6%) |
Marquez Ortega, Carlos Andres
Marquez Ortega, Carlos Andres
Thống kê mùa giải - Giải Primera A, Lượt Kết Thúc 2025
Các trận gần đây - Giải Primera A, Lượt Kết Thúc 2025
-
22/09
08:309 0 -
25/07
06:009 4 -
24/08
02:006 0 -
03/08
02:00AD Cali 09 0 -
02/09
07:3010 0