| Số trận bắt chính | 10 |
| Tổng thẻ vàng | 72 |
| Thẻ vàng / trận | 7.2 |
| Tổng thẻ đỏ | 6 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.6 |
| Số penalty thổi | 7 |
| Penalty / trận | 0.7 |
| TB thẻ hiệp 1 | 2.9 (37.2%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 4.5 (57.7%) |
Marquez Ortega, Carlos Andres
Marquez Ortega, Carlos Andres
Thống kê mùa giải - Giải Primera A, Lượt Kết Thúc 2025
Các trận gần đây - Giải Primera A, Lượt Kết Thúc 2025
-
28/11
06:309 1 -
25/07
06:009 4 -
22/09
08:309 0 -
21/10
08:108 1 -
10/11
02:005 0 -
13/11
04:000 0