Số trận bắt chính | 5 |
Tổng thẻ vàng | 29 |
Thẻ vàng / trận | 5.8 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.2 |
Số penalty thổi | 2 |
Penalty / trận | 0.4 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.2 (20%) |
TB thẻ hiệp 2 | 4.6 (76.7%) |
Martin, Steve
Martin, Steve
Thống kê mùa giải - Giải hạng nhất 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng nhất 25/26
-
27/09
02:007 0 -
23/08
18:30Watford 18 0 -
09/08
18:303 0 -
16/08
18:30Norwich 26 0 -
20/09
21:00Blackburn Rovers NoneIpswich Town F.C. None5 1