Martincic, Ivana

Martincic, Ivana

Thống kê mùa giải - Giải vô địch Nữ Châu Âu 2025

Số trận bắt chính3
Tổng thẻ vàng9
Thẻ vàng / trận3.0
Tổng thẻ đỏ1
Thẻ đỏ / trận0.33
Số penalty thổi2
Penalty / trận0.67
TB thẻ hiệp 11.0 (30%)
TB thẻ hiệp 22.0 (60%)

Các trận gần đây - Giải vô địch Nữ Châu Âu 2025