Số trận bắt chính | 1 |
Tổng thẻ vàng | 2 |
Thẻ vàng / trận | 2.0 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 1.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.0 (33.3%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.0 (66.7%) |
Martincic, Ivana
Martincic, Ivana
Thống kê mùa giải - Giải vô địch Nữ Châu Âu 2025
Các trận gần đây - Giải vô địch Nữ Châu Âu 2025
-
08/07
02:00Ý 12 1 -
14/07
02:000 0