Số trận bắt chính | 1 |
Tổng thẻ vàng | 5 |
Thẻ vàng / trận | 5.0 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 1.0 |
Số penalty thổi | 2 |
Penalty / trận | 2.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.0 (16.7%) |
TB thẻ hiệp 2 | 5.0 (83.3%) |
Martinez Gomez, Andres Alejandro
Martinez Gomez, Andres Alejandro
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 2025
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 2025
-
24/03
06:005 1