Số trận bắt chính | 9 |
Tổng thẻ vàng | 47 |
Thẻ vàng / trận | 5.22 |
Tổng thẻ đỏ | 5 |
Thẻ đỏ / trận | 0.56 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.11 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.89 (32.7%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.67 (63.5%) |
Martinez, Sebastian Nicolas
Martinez, Sebastian Nicolas
Thống kê mùa giải - Superliga 2025
Các trận gần đây - Superliga 2025
-
12/10
02:006 0 -
05/10
02:459 1 -
23/09
05:002 0 -
31/08
07:30Lanus 04 0 -
15/09
01:005 0