| Số trận bắt chính | 13 |
| Tổng thẻ vàng | 66 |
| Thẻ vàng / trận | 5.08 |
| Tổng thẻ đỏ | 7 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.54 |
| Số penalty thổi | 2 |
| Penalty / trận | 0.15 |
| TB thẻ hiệp 1 | 2.08 (37.0%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 3.38 (60.3%) |
Martinez, Sebastian Nicolas
Martinez, Sebastian Nicolas
Thống kê mùa giải - Superliga 2025
Các trận gần đây - Superliga 2025
-
25/11
08:006 0 -
05/10
02:459 1 -
23/09
05:002 0 -
12/10
02:006 0 -
02/11
06:004 2 -
11/11
07:155 0 -
17/11
06:154 0