Số trận bắt chính | 6 |
Tổng thẻ vàng | 30 |
Thẻ vàng / trận | 5.0 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
Thẻ đỏ / trận | 0.33 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.17 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.0 (37.5%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.17 (59.4%) |
Mastrangelo, Hernan
Mastrangelo, Hernan
Thống kê mùa giải - Superliga 2025
Các trận gần đây - Superliga 2025
-
13/09
07:151 1 -
30/08
05:008 0 -
20/07
04:456 1 -
09/08
05:005 0 -
26/08
05:155 0