Số trận bắt chính | 2 |
Tổng thẻ vàng | 10 |
Thẻ vàng / trận | 5.0 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.5 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.0 (36.4%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.5 (63.6%) |
Mastrodomenico, Leonardo
Mastrodomenico, Leonardo
Thống kê mùa giải - Giải Serie C, Bảng C 25/26
Các trận gần đây - Giải Serie C, Bảng C 25/26
-
13/09
22:304 0 -
01/09
02:006 1