Số trận bắt chính | 1 |
Tổng thẻ vàng | 0 |
Thẻ vàng / trận | 0.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.0 (0%) |
TB thẻ hiệp 2 | 0.0 (0%) |
Mather, Simon
Mather, Simon
Thống kê mùa giải - Giải hạng tư quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng tư quốc gia 25/26
-
02/10
01:450 0