| Số trận bắt chính | 4 |
| Tổng thẻ vàng | 14 |
| Thẻ vàng / trận | 3.5 |
| Tổng thẻ đỏ | 1 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.25 |
| Số penalty thổi | 0 |
| Penalty / trận | 0.0 |
| TB thẻ hiệp 1 | 1.75 (46.7%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 2.0 (53.3%) |
Matic, David
Matic, David
Thống kê mùa giải - Superliga 25/26
Các trận gần đây - Superliga 25/26
-
29/11
19:000 0 -
01/09
02:000 1 -
27/09
23:300 0 -
18/08
00:300 0