Số trận bắt chính | 3 |
Tổng thẻ vàng | 11 |
Thẻ vàng / trận | 3.67 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.33 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.0 (50%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.0 (50%) |
Matic, David
Matic, David
Thống kê mùa giải - Superliga 25/26
Các trận gần đây - Superliga 25/26
-
27/09
23:300 0 -
01/09
02:000 1 -
18/08
00:300 0