Số trận bắt chính | 6 |
Tổng thẻ vàng | 37 |
Thẻ vàng / trận | 6.17 |
Tổng thẻ đỏ | 5 |
Thẻ đỏ / trận | 0.83 |
Số penalty thổi | 3 |
Penalty / trận | 0.5 |
TB thẻ hiệp 1 | 4.17 (59.5%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.67 (38.1%) |
Matorel Martinez, Luis Gabriel
Matorel Martinez, Luis Gabriel
Thống kê mùa giải - Giải Primera A, Lượt Kết Thúc 2025
Các trận gần đây - Giải Primera A, Lượt Kết Thúc 2025
-
14/09
08:3010 1 -
16/10
06:20CS Deportivo Pereira NoneMillonarios FC None0 0 -
01/09
06:202 0 -
26/07
08:306 1 -
04/08
02:006 0 -
08/09
04:109 1