Số trận bắt chính | 4 |
Tổng thẻ vàng | 18 |
Thẻ vàng / trận | 4.5 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
Thẻ đỏ / trận | 0.5 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.25 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.75 (15%) |
TB thẻ hiệp 2 | 4.25 (85%) |
Mattsson, Erik
Mattsson, Erik
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia Allsvenskan 2025
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia Allsvenskan 2025
-
06/07
21:305 0 -
16/05
00:007 1 -
25/04
00:002 1 -
01/06
21:304 0