Số trận bắt chính | 2 |
Tổng thẻ vàng | 3 |
Thẻ vàng / trận | 1.5 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.0 (0%) |
TB thẻ hiệp 2 | 1.5 (100%) |
Meshkov, Vitaly
Meshkov, Vitaly
- Ngày sinh: 18/02/83
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
26/09
22:001 0 -
14/09
21:002 0