| Số trận bắt chính | 5 |
| Tổng thẻ vàng | 25 |
| Thẻ vàng / trận | 5.0 |
| Tổng thẻ đỏ | 1 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.2 |
| Số penalty thổi | 1 |
| Penalty / trận | 0.2 |
| TB thẻ hiệp 1 | 2.0 (38.5%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 3.0 (57.7%) |
Metoglu, Muhammetali
Metoglu, Muhammetali
Thống kê mùa giải - Giải 1. Lig 25/26
Các trận gần đây - Giải 1. Lig 25/26
-
29/11
20:005 0 -
27/09
20:007 0 -
07/11
21:003 0 -
09/08
01:304 1 -
16/09
00:006 0