Số trận bắt chính | 2 |
Tổng thẻ vàng | 15 |
Thẻ vàng / trận | 7.5 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.5 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.5 (31.2%) |
TB thẻ hiệp 2 | 5.5 (68.8%) |
Milanovic, Milos
Milanovic, Milos
Thống kê mùa giải - Superliga 25/26
Các trận gần đây - Superliga 25/26
-
24/08
02:000 0 -
28/07
01:000 1