Số trận bắt chính | 4 |
Tổng thẻ vàng | 23 |
Thẻ vàng / trận | 5.75 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
Thẻ đỏ / trận | 0.5 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.75 (28.0%) |
TB thẻ hiệp 2 | 4.5 (72%) |
Milanovic, Milos
Milanovic, Milos
Thống kê mùa giải - Superliga 25/26
Các trận gần đây - Superliga 25/26
-
26/09
23:000 1 -
28/07
01:000 1 -
24/08
02:000 0 -
01/09
00:300 0