Minakovic, Nenad

Minakovic, Nenad

Thống kê mùa giải - Superliga 25/26

Số trận bắt chính5
Tổng thẻ vàng19
Thẻ vàng / trận3.8
Tổng thẻ đỏ1
Thẻ đỏ / trận0.2
Số penalty thổi1
Penalty / trận0.2
TB thẻ hiệp 11.2 (30%)
TB thẻ hiệp 22.6 (65%)

Các trận gần đây - Superliga 25/26