Minakovic, Nenad

Minakovic, Nenad

Thống kê mùa giải - Superliga 25/26

Số trận bắt chính3
Tổng thẻ vàng10
Thẻ vàng / trận3.33
Tổng thẻ đỏ1
Thẻ đỏ / trận0.33
Số penalty thổi0
Penalty / trận0.0
TB thẻ hiệp 11.33 (36.4%)
TB thẻ hiệp 22.33 (63.6%)

Các trận gần đây - Superliga 25/26