Số trận bắt chính | 5 |
Tổng thẻ vàng | 19 |
Thẻ vàng / trận | 3.8 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.2 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.2 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.2 (30%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.6 (65%) |
Minakovic, Nenad
Minakovic, Nenad
Thống kê mùa giải - Superliga 25/26
Các trận gần đây - Superliga 25/26
-
21/09
00:000 0 -
01/09
02:000 0 -
11/08
01:300 0 -
27/07
01:000 1 -
17/08
00:000 0