Số trận bắt chính | 3 |
Tổng thẻ vàng | 10 |
Thẻ vàng / trận | 3.33 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.33 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.33 (36.4%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.33 (63.6%) |
Minakovic, Nenad
Minakovic, Nenad
Thống kê mùa giải - Superliga 25/26
Các trận gần đây - Superliga 25/26
-
17/08
00:000 0 -
11/08
01:300 0 -
27/07
01:000 1