Minakovic, Nenad
Minakovic, Nenad
Thống kê mùa giải - Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu 24/25
Số trận bắt chính | 2 |
Tổng thẻ vàng | 8 |
Thẻ vàng / trận | 4.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.5 (37.5%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.5 (62.5%) |
Các trận gần đây - Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu 24/25
-
16/11
00:00
6
0
-
07/09
23:00
2
0