Số trận bắt chính | 5 |
Tổng thẻ vàng | 36 |
Thẻ vàng / trận | 7.2 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.0 (27.8%) |
TB thẻ hiệp 2 | 5.0 (69.4%) |
Modernell, Federico
Modernell, Federico
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 2025
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 2025
-
20/06
03:308 0 -
10/03
07:459 0 -
20/05
01:004 0 -
07/04
06:008 0 -
08/04
02:007 0