Số trận bắt chính | 1 |
Tổng thẻ vàng | 6 |
Thẻ vàng / trận | 6.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.0 (33.3%) |
TB thẻ hiệp 2 | 4.0 (66.7%) |
Mohammad Tumah Makhadmeh, Adham
Mohammad Tumah Makhadmeh, Adham
Thống kê mùa giải - AFC Champions League 25/26
Các trận gần đây - AFC Champions League 25/26
-
01/10
01:156 0