Số trận bắt chính | 9 |
Tổng thẻ vàng | 55 |
Thẻ vàng / trận | 6.11 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
Thẻ đỏ / trận | 0.22 |
Số penalty thổi | 3 |
Penalty / trận | 0.33 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.44 (38.6%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.78 (59.6%) |
Moncada Sanchez, Alejandro
Moncada Sanchez, Alejandro
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia, Lượt Mở Đầu 2025
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia, Lượt Mở Đầu 2025
-
08/06
06:157 0 -
25/01
08:10Union Magdalena NoneMillonarios FC None0 0 -
17/02
05:109 1 -
02/04
08:104 0 -
31/03
03:00Boyaca Chico FC NoneCD Tolima None0 0 -
11/04
07:009 0 -
04/05
06:105 0