Số trận bắt chính | 5 |
Tổng thẻ vàng | 24 |
Thẻ vàng / trận | 4.8 |
Tổng thẻ đỏ | 4 |
Thẻ đỏ / trận | 0.8 |
Số penalty thổi | 3 |
Penalty / trận | 0.6 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.8 (50%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.8 (50%) |
Moncada Sanchez, Alejandro
Moncada Sanchez, Alejandro
Thống kê mùa giải - Giải Primera A, Lượt Kết Thúc 2025
Các trận gần đây - Giải Primera A, Lượt Kết Thúc 2025
-
20/09
06:004 0 -
24/07
08:207 2 -
16/08
04:003 0 -
30/08
06:004 1 -
14/09
02:006 1