| Số trận bắt chính | 7 |
| Tổng thẻ vàng | 38 |
| Thẻ vàng / trận | 5.43 |
| Tổng thẻ đỏ | 7 |
| Thẻ đỏ / trận | 1.0 |
| Số penalty thổi | 3 |
| Penalty / trận | 0.43 |
| TB thẻ hiệp 1 | 2.71 (42.2%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 3.57 (55.6%) |
Moncada Sanchez, Alejandro
Moncada Sanchez, Alejandro
Thống kê mùa giải - Giải Primera A, Lượt Kết Thúc 2025
Các trận gần đây - Giải Primera A, Lượt Kết Thúc 2025
-
30/11
08:007 3 -
16/08
04:003 0 -
30/08
06:004 1 -
14/09
02:006 1 -
20/09
06:004 0 -
09/11
08:307 0