| Số trận bắt chính | 9 |
| Tổng thẻ vàng | 50 |
| Thẻ vàng / trận | 5.56 |
| Tổng thẻ đỏ | 5 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.56 |
| Số penalty thổi | 3 |
| Penalty / trận | 0.33 |
| TB thẻ hiệp 1 | 2.22 (36.4%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 3.78 (61.8%) |
Montano Guevara, Wilmar Hernando
Montano Guevara, Wilmar Hernando
Thống kê mùa giải - Giải Primera A, Lượt Kết Thúc 2025
Các trận gần đây - Giải Primera A, Lượt Kết Thúc 2025
-
24/11
08:005 2 -
31/10
06:10Boyaca Chico FC NoneAmerica De Cali None0 0 -
11/08
03:0010 1 -
07/11
06:101 0 -
12/10
03:005 0 -
19/10
02:008 2