Số trận bắt chính | 6 |
Tổng thẻ vàng | 36 |
Thẻ vàng / trận | 6.0 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.17 |
Số penalty thổi | 2 |
Penalty / trận | 0.33 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.33 (37.8%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.83 (62.2%) |
Montano Guevara, Wilmar Hernando
Montano Guevara, Wilmar Hernando
Thống kê mùa giải - Giải Primera A, Lượt Kết Thúc 2025
Các trận gần đây - Giải Primera A, Lượt Kết Thúc 2025
-
12/10
03:005 0 -
11/08
03:0010 1 -
20/09
08:104 0 -
24/07
04:006 0 -
29/09
04:105 0