Số trận bắt chính | 1 |
Tổng thẻ vàng | 9 |
Thẻ vàng / trận | 9.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 1.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 4.0 (44.4%) |
TB thẻ hiệp 2 | 5.0 (55.6%) |
Monteiro Fonseca, Miguel Andre
Monteiro Fonseca, Miguel Andre
- Ngày sinh: 09/06/96
Thống kê mùa giải - Giải Hạng Nhất Quốc Gia 25/26
Các trận gần đây - Giải Hạng Nhất Quốc Gia 25/26
-
15/09
00:009 0