| Số trận bắt chính | 11 |
| Tổng thẻ vàng | 67 |
| Thẻ vàng / trận | 6.09 |
| Tổng thẻ đỏ | 0 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
| Số penalty thổi | 1 |
| Penalty / trận | 0.09 |
| TB thẻ hiệp 1 | 1.27 (20.9%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 4.82 (79.1%) |
Motta, Santiago
Motta, Santiago
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 2025
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 2025
-
19/10
20:306 0 -
04/02
05:309 0 -
05/10
01:303 0 -
30/06
01:005 0 -
13/09
23:007 0 -
21/09
20:307 0