| Số trận bắt chính | 5 |
| Tổng thẻ vàng | 33 |
| Thẻ vàng / trận | 6.6 |
| Tổng thẻ đỏ | 0 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
| Số penalty thổi | 0 |
| Penalty / trận | 0.0 |
| TB thẻ hiệp 1 | 1.4 (21.2%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 5.2 (78.8%) |
Muller, Henry
Muller, Henry
- Ngày sinh: 04/10/88
Thống kê mùa giải - Giải hạng ba quốc gia miền Đông Nam 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng ba quốc gia miền Đông Nam 25/26
-
08/11
20:000 0 -
17/09
22:000 0 -
13/09
00:000 0 -
04/09
00:000 0 -
25/10
00:000 0