| Số trận bắt chính | 2 |
| Tổng thẻ vàng | 11 |
| Thẻ vàng / trận | 5.5 |
| Tổng thẻ đỏ | 1 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.5 |
| Số penalty thổi | 0 |
| Penalty / trận | 0.0 |
| TB thẻ hiệp 1 | 3.0 (50%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 3.0 (50%) |
Murdoch, Sean
Murdoch, Sean
- Ngày sinh: 31/07/86
Thống kê mùa giải - Giải hạng nhất 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng nhất 25/26
-
22/11
22:00- -
01/10
01:30-