Số trận bắt chính | 3 |
Tổng thẻ vàng | 18 |
Thẻ vàng / trận | 6.0 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.33 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.0 (15.8%) |
TB thẻ hiệp 2 | 5.0 (78.9%) |
Mutz, Felix
Mutz, Felix
Thống kê mùa giải - Giải hạng ba quốc gia miền Bắc 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng ba quốc gia miền Bắc 25/26
-
27/09
19:000 1 -
09/08
23:000 0 -
23/08
23:000 0