| Số trận bắt chính | 5 |
| Tổng thẻ vàng | 35 |
| Thẻ vàng / trận | 7.0 |
| Tổng thẻ đỏ | 2 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.4 |
| Số penalty thổi | 0 |
| Penalty / trận | 0.0 |
| TB thẻ hiệp 1 | 1.6 (21.6%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 5.6 (75.7%) |
Mutz, Felix
Mutz, Felix
Thống kê mùa giải - Giải hạng ba quốc gia miền Bắc 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng ba quốc gia miền Bắc 25/26
-
09/11
20:000 0 -
09/08
23:000 0 -
23/08
23:000 0 -
27/09
19:000 1 -
18/10
19:00HSV II 00 1