Số trận bắt chính | 5 |
Tổng thẻ vàng | 24 |
Thẻ vàng / trận | 4.8 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
Thẻ đỏ / trận | 0.4 |
Số penalty thổi | 2 |
Penalty / trận | 0.4 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.6 (30.8%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.6 (69.2%) |
Myszka, Mariusz
Myszka, Mariusz
Thống kê mùa giải - Giải I Liga 25/26
Các trận gần đây - Giải I Liga 25/26
-
29/09
22:000 0 -
22/09
22:450 1 -
26/07
22:300 0 -
18/08
00:300 0 -
24/08
17:000 1