Số trận bắt chính | 1 |
Tổng thẻ vàng | 4 |
Thẻ vàng / trận | 4.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 2 |
Penalty / trận | 2.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.0 (50%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.0 (50%) |
Nikolic, Danilo
Nikolic, Danilo
Thống kê mùa giải - Cúp C1 châu Âu 25/26
Các trận gần đây - Cúp C1 châu Âu 25/26
-
10/07
00:304 0