Số trận bắt chính | 1 |
Tổng thẻ vàng | 11 |
Thẻ vàng / trận | 11.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 5.0 (45.5%) |
TB thẻ hiệp 2 | 6.0 (54.5%) |
Nobre, Antonio
Nobre, Antonio
- Ngày sinh: 24/11/88
Thống kê mùa giải - Giải Hạng Nhất Quốc Gia 25/26
Các trận gần đây - Giải Hạng Nhất Quốc Gia 25/26
-
16/08
17:0011 0