Số trận bắt chính | 2 |
Tổng thẻ vàng | 3 |
Thẻ vàng / trận | 1.5 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.0 (66.7%) |
TB thẻ hiệp 2 | 0.5 (33.3%) |
Nogueira, Miguel Bertolo
Nogueira, Miguel Bertolo
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 24/25
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 24/25
-
22/04
23:002 0 -
01/03
22:001 0