Số trận bắt chính | 4 |
Tổng thẻ vàng | 24 |
Thẻ vàng / trận | 6.0 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.25 |
Số penalty thổi | 2 |
Penalty / trận | 0.5 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.75 (28.0%) |
TB thẻ hiệp 2 | 4.5 (72%) |
Obrenovic, Rade
Obrenovic, Rade
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
27/09
22:305 0 -
21/07
01:15NK Celje 29 0 -
23/08
22:306 0 -
13/09
22:304 1