Số trận bắt chính | 2 |
Tổng thẻ vàng | 15 |
Thẻ vàng / trận | 7.5 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.5 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.5 (20%) |
TB thẻ hiệp 2 | 6.0 (80%) |
Obrenovic, Rade
Obrenovic, Rade
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
23/08
22:306 0 -
21/07
01:15NK Celje 29 0